Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD6CE232GB-HNR
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD6CE232GB-HNR
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
- Độ phân giải: 2 Megapixel 25/30fps@1080P.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+.
- Công nghệ Startlight với độ nhạy sáng cực thấp: 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại).
- Zoom quang: 32X (4.8mm~154mm).
- Zoom số: 16x.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 250 mét.
- Camera hỗ trợ các chức năng: Chống ngược sáng thực WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC, HLC), Chống nhiễu (3D-DNR), tự động lấy nét.
- Quay quét ngang (PAN): 360° tốc độ 300°/s.
- Quay dọc lên xuống: 90° 200°/s, hỗ trợ lật hình 180°.
- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
- Hỗ trợ các tính năng thông minh với công nghệ AI: Auto tracking (tự động quay theo đối tượng), phát hiện khuôn mặt có phân tích thuộc tính, phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo, khu vực cấm (có phân biệt người xe), SMD...
- Cổng báo động 7in/2out, cổng audio 1in/1out.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB.
- Tiêu chuẩn chống nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Khả năng chống sét 8KV.
- Điện áp: DC24V/2.5A (±25%) PoE+(802.3at).
- Công suất: 15W, 29.5W (IR + heater + PTZ).
- Môi trường làm việc: -40ºC ~ 70ºC.
- Kích thước: Φ209×337.4mm.
- Trọng lượng: 5.8kg,
- Sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm.
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8' CMOS |
Pixel | 2 MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 4 GB |
RAM | 1 GB |
Electronic Shutter Speed | 1/1 s–1/30,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.005 lux@F1.6 B/W: 0.0005 lux@F1.6 0 lux@F1.6 (IR light on) |
Illumination Distance | 250 m (820.21 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off |
Illuminator Number | 6 (IR) |
Lens | |
Focal Length | 4.8 mm–154 mm |
Max. Aperture | F1.6–F4.0 |
Field of View | H: 60.2°–2.7°; V: 34°–1.5°; D: 68°–3° |
Optical Zoom | 32× |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 0.8 m–5.0 m ( 2.62 ft–16.40 ft) |
Iris Control | Auto; manual |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless Tilt: –20° to +90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–260°/s Tilt: 0.1°/s–120°/s |
Preset Speed | Pan: 0°/s–300°/s Tilt: 0°/s–200°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Pattern; Preset; Scan; Tour |
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D(Auto recognition) |
Intelligence | |
IVS (Perimeter Protection) | Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; Vehicle/Human Alarm Classification; linkage tracking |
Face Detection | Face detection; bounding box; optimization; capturing pictures; uploading high-quality face snapshots; face enhancement. Face attributes: Gender, age, facial expressions (Anger, sad, antipathy, fear, surprise, calm, happy, and confused), face mask, and mustache. Face image and 1 inch photos are supported for face cutouts. Face capture: Real-time snapshot, face priority, and quality priority. |
Auto Tracking | Yes |
SMD | Yes |
Quick Pick | With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events. |
Video | |
Video Compression | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p(1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@ (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H264: 96 kbps–14848 kbps H265: 38 kbps–8960 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
WDR | 120 dB |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Motion Detection | Yes |
Region of Interest (RoI) | Yes |
Image Stabilization | Yes |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16× |
Image Rotation | 180° |
Privacy Masking | Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view. |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
Network | |
Network Port | 1×RJ-45 (10/100 Base-T) |
Network Protocol | FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP |
Interoperability | CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T) |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS |
Browser | IE 9 and later versions Chrome 42 and later versions Firefox 50 and later versions Safari 10 and later versions |
Management Software | DSS; DMSS; Easy4ip; Smart PSS; IVSS |
Mobile Client | iOS; Android |
Port | |
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) |
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) |
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) |
Audio Output | 1 channel (LINE OUT, bare wire) |
Alarm Linkage | Capture; preset; tour; pattern; recording; alarm digital input; audio; send email |
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection; power exception detection |
Alarm I/O | 7/2 |
Audio I/O | 1/1 |
Power | |
Power Supply | 24 VDC, 2.5 A ± 25%, PoE+ (802.3at) |
Power Consumption | Basic: 15 W Max.: 29.5 W (illuminator + heater + PTZ) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to + 70 °C (–40 °F to + 158 °F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP67; IK10; TVS 8000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Product Dimensions | 337.4 mm × Φ209 mm (13.28' × Φ8.23') |
Net Weight | 5.8 kg (12.79 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.